Có 2 kết quả:

洪水猛兽 hóng shuǐ měng shòu ㄏㄨㄥˊ ㄕㄨㄟˇ ㄇㄥˇ ㄕㄡˋ洪水猛獸 hóng shuǐ měng shòu ㄏㄨㄥˊ ㄕㄨㄟˇ ㄇㄥˇ ㄕㄡˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) lit. severe floods and fierce beasts (idiom)
(2) fig. great scourges
(3) extremely dangerous or threatening things

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) lit. severe floods and fierce beasts (idiom)
(2) fig. great scourges
(3) extremely dangerous or threatening things

Bình luận 0