Có 2 kết quả:
洪水猛兽 hóng shuǐ měng shòu ㄏㄨㄥˊ ㄕㄨㄟˇ ㄇㄥˇ ㄕㄡˋ • 洪水猛獸 hóng shuǐ měng shòu ㄏㄨㄥˊ ㄕㄨㄟˇ ㄇㄥˇ ㄕㄡˋ
Từ điển Trung-Anh
(1) lit. severe floods and fierce beasts (idiom)
(2) fig. great scourges
(3) extremely dangerous or threatening things
(2) fig. great scourges
(3) extremely dangerous or threatening things
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
(1) lit. severe floods and fierce beasts (idiom)
(2) fig. great scourges
(3) extremely dangerous or threatening things
(2) fig. great scourges
(3) extremely dangerous or threatening things
Bình luận 0